Bài giảng English 8 - Unit 11: Traveling around Viet nam - Lesson 3: Read

ppt 13 Trang tailieuthcs 64
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng English 8 - Unit 11: Traveling around Viet nam - Lesson 3: Read", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng English 8 - Unit 11: Traveling around Viet nam - Lesson 3: Read

Bài giảng English 8 - Unit 11: Traveling around Viet nam - Lesson 3: Read
 UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM
 LESSON 3: READ
Vocabulary: • waterfall (n): thác nước
• busy time (n): cao điểm
• Mountainous (a): thuộc về vùng núi → mountain (n): núi
• tribe (n) : bộ tộc, bộ lạc → tribal (a): thuộc về bộ tộc 
• slope (n) : dốc, độ dốc 
• stream (n): dòng suối → jungle stream (ph.n): suối rừng rậm
• guest (n): khách, khách trọ 
• recognize/ recognise (v) công nhận , thừa nhận 
→ recognition/ recognition (n): sự công nhận
• heritage (n) di sản → World Heritage Site : di sản thế giới
• magnificent (a) : đầy ấn tượng, lộng lẫy → magnificence (a) : đầy 
 sự lộng lẫy
• cave (n) : hang , động 
• limestone (n) : đá vôi 
• various (a): đa dạng, khác nhau
• florist (n): người bán hoa 2. Check (✓) the topics: 
 Nha Trang Da Lat Sapa Ha Long Bay
Caves ✓
Flights to Ha Noi ✓
Hotels ✓ ✓ ✓ ✓
Local Transport ✓ ✓ ✓ ✓
Mini-hotels ✓
Mountain Slopes ✓
Railway ✓
Restaurants 
Sand beaches ✓
Tourist Attractions ✓ ✓ ✓ ✓
Types of food 
Villages ✓
Waterfalls ✓
World Heritage ✓ WRITE: Try to remember
 Mary Tom
Who is Mary? - The woman is wearing a green dress. She 
is Mary. 
→ The woman wearing a green dress is Mary.
Who is Tom? – The man is wearing a red shirt. He is Tom. 
→ Tom is the man wearing a red shirt. PAST PARTICIPLE (QUÁ KHỨ PHÂN TỪ)
The old lamp is 5 dollar. It is made in China.
 → The old lamp made in China is 5 dollars.
 (Past participle phrase= Subject)
Form:
 V_ed / V3  past participle 
Usage: - Có thể được sử dụng như một tính từ để 
 bổ nghĩa cho danh từ phía trước khi nó ở 
 thể bị động. HOMEWORK
➢ Làm Language focus/ 108 →110.
➢ Làm BT Mai Lan Hương:
 • U11: VI, VII, VIII, IX, XI/ 79 & 80.
 • Test U11: II, V, VI, VII, VIII/ 82 →84.

File đính kèm:

  • pptbai_giang_english_8_unit_11_traveling_around_viet_nam_lesson.ppt