Bài giảng theo chủ đề Vật lý 6 - Chủ đề 22: Sự nóng chảy+ Sự đông đặc - Năm học 2016-2017

ppt 33 Trang tailieuthcs 94
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng theo chủ đề Vật lý 6 - Chủ đề 22: Sự nóng chảy+ Sự đông đặc - Năm học 2016-2017", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng theo chủ đề Vật lý 6 - Chủ đề 22: Sự nóng chảy+ Sự đông đặc - Năm học 2016-2017

Bài giảng theo chủ đề Vật lý 6 - Chủ đề 22: Sự nóng chảy+ Sự đông đặc - Năm học 2016-2017
 Thứ sáu ngày 17 tháng 3 năm 2017 THỰC HIỆN THÍ NGHIỆM
Em hãy thắp sáng ngọn nến. Quan sát và 
trả lời câu hỏi:
Cĩ hiện tượng gì xảy ra với phần nến tiếp 
xúc với ngọn lửa?
Chuyển từ thể rắn sang thể lỏng. Nhiệt kế
 420C
 380C
 340C
 0
 Cm3 30 C
 250
 200
 150
 100
 Sáp 50
 Đèn cồn 0
 Xác định điểm biểu diễn nhiệt độ 82 Nhiệt độ ( C)
 ứng với thời gian đun 78
 Thời Nhiệt độ Thể rắn hay lỏng
 gian (oC) 74
 đun
(phút) 70
 0 30 rắn
 66
 1 34 rắn
 2 38 rắn 62
 3 42 rắn 58
 4 46 rắn
 54
 5 50 rắn & lỏng
 50
 6 50 rắn & lỏng
 46
 7 50 rắn & lỏng
 42
 8 50 rắn & lỏng
 38
 9 50 rắn & lỏng
 34
 10 65 lỏng
 30
 11 80 lỏng 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11Thời gian (phút) C7. Khi sáp được đun nĩng và 
vẫn cịn ở thể rắn, nhiệt của sáp 
cĩ thay đổi khơng? Nếu cĩ, nhiệt 
độ tăng hay giảm? Đường biểu 
diễn từ phút 0 đến phút thứ 4 là 
đoạn thẳng nằm ngang hay nằm 
nghiêng? 82 Nhiệt độ (0C)
Thời Nhiệt độ Thể rắn hay lỏng 78
gian (oC)
đun 74
(phút)
 0 30 rắn 70
 1 34 rắn 66
 2 38 rắn
 60
 3 42 rắn
 4 46 rắn 58
 5 50 rắn & lỏng 54
 6 50 rắn & lỏng 50
 7 50 rắn & lỏng 46
 8 50 rắn & lỏng 42
 9 50 rắn & lỏng 38
 10 65 lỏng 34
 11 80 lỏng 30
 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11Thời gian (phút) 82 Nhiệt độ (0C)
Thời Nhiệt độ Thể rắn hay lỏng 78
gian (oC)
đun 74
(phút)
 0 30 rắn 70
 1 34 rắn 66
 2 38 rắn
 60
 3 42 rắn
 4 46 rắn 58
 5 50 rắn & lỏng 54
 6 50 rắn & lỏng 50
 7 50 rắn & lỏng 46
 8 50 rắn & lỏng 42
 9 50 rắn & lỏng 38
 10 65 lỏng 34
 11 80 lỏng 30
 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11Thời gian (phút) 82 Nhiệt độ (0C)
Thời Nhiệt độ Thể rắn hay lỏng 78
gian (oC)
đun 74
(phút)
 0 30 rắn 70
 1 34 rắn 66
 2 38 rắn
 60
 3 42 rắn
 4 46 rắn 58
 5 50 rắn & lỏng 54
 6 50 rắn & lỏng 50
 7 50 rắn & lỏng 46
 8 50 rắn & lỏng 42
 9 50 rắn & lỏng 38
 10 65 lỏng 34
 11 80 lỏng 30
 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11Thời gian (phút) 82 Nhiệt độ (0C)
 78
 74
 70
 66
 62
 58
 Nhiệt độ 54
nĩng chảy 50
 của sáp 46
 parafin 42
 38
 34
 30
 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11Thời gian (phút) Nhiệt độ nóng chảy của một số chất.
 Nhiệt độ Nhiệt độ nóng
 chảy (oC)
 Chất nóng chảy Chất
 (oC)
Vonfam 3370 Chì 327
 Thép 1300 Kẽm 232
 Đồng 1083 Băng phiến 80
 Vàng 1064 Nước 0
 Bạc 960 Thuỷ ngân -39
 Rượu -117 Ngơi sao may mắn
 1
2 5
 3 4 Ngơi sao may mắn
BẠN ĐÃ NHẬN ĐƯỢC MỘT PHẦN THƯỞNG 
 LÀ MỘT TRÀNG PHÁO TAY CỦA LỚP. 10 
 Điểm
 t0 (0C)
100 Chất rắn này nĩng 
80 R & L chảy ở bao nhiêu độ C? 
 Chất rắn tên gì?
60 80 0 C . Chất rắn là 
40 băng phiến .
20
 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 t (phút) Dặn dị
- Ơn các chủ đề từ 16 đến 20
 - Kiểm tra 1 tiết vào : tiết 3 
 chiều thứ 3 ngày 21/3/2017

File đính kèm:

  • pptbai_giang_theo_chu_de_vat_ly_6_chu_de_22_su_nong_chay_su_don.ppt