Giáo án ôn tập English 7 - Tuần 24, Unit 11: Keep fit, Stay Healthy - Năm học 2020-2021 - Trường Trung học cơ sở Lam Sơn

doc 10 Trang tailieuthcs 99
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án ôn tập English 7 - Tuần 24, Unit 11: Keep fit, Stay Healthy - Năm học 2020-2021 - Trường Trung học cơ sở Lam Sơn", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Giáo án ôn tập English 7 - Tuần 24, Unit 11: Keep fit, Stay Healthy - Năm học 2020-2021 - Trường Trung học cơ sở Lam Sơn

Giáo án ôn tập English 7 - Tuần 24, Unit 11: Keep fit, Stay Healthy - Năm học 2020-2021 - Trường Trung học cơ sở Lam Sơn
 UBND QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ
 LAM SƠN
 NỘI DUNG BÀI DẠY ÔN TẬP KIẾN THỨC CHO HỌC SINH 
 TRONG THỜI GIAN NGHỈ DO DỊCH BỆNH Covid-19
 Tổ, nhóm: Ngoại ngữ
 Môn học: Anh Khối lớp:7
 Tuần học 24 từ ngày 22/2 đến ngày 27/2/2021
 Nội dung:
 Unit 11- KEEP FIT, 
 STAY HEALTHY
Lesson 1: A 1- A check up
* Warm –up: Game: Pelmanism - T: ask ss to find out the past simple form of the infivitive in the first row. - 
Ss: play the game by writing down as quickly as possible.
- T: control and correct. Then lead in the new lesson.
* Pelmanism
give take tell leave have be
had were /was left gave took told
* New words:
1. Record(n) hồ sơ. bản kê khai
2. Medical record (n): = Medical Form: hồ 5. Height (n) chiều cao
sơ y tế, phiếu sức khỏe. => High (adj): : cao
 1 2. Answer the questions: 
 1. What were the childrens of Quang Trung doing?
 =>.
 2. Who was doing the medical check up?
 => l...
 3. What was Hoa’s temperature? 
 =>...
 4. What was her height last year?
 =>...
 5. How heavy was she?
 => ..
 * Homework:
- Learn vocabulary by heart.
- Prepare the new lesson: Unit 11: A2-3.
 3 EX: How old are you? What’s your age ?
 How tall are you? What’s your height ?
 How heavy are you? What’s your weight ?
 Adj be S one’s n
 How + Adj + be + S? What is + one’s + N?
 *Listen and check.
 3. Ask and answer questions with a partner
 5 Lesson 3: B 1 - B What was wrong with you?
 * New words:
 1. A cold (n): cảm lạnh 4. (to) stay inside (v): ở trong lớp
 2. Sick (adj): = ill: đau ốm, bệnh 5. Awful (adj): khủng khiếp
 =>(to) be sick (v): bị ốm 6. (to) have a headache: bị nhức đầu.
 => EX: My mother fell sick suddendly.( 7. (to) have flu: bị bệnh cúm.
 Mẹ tôi đột nhiên bị ốm) 8. Virus (n): Vi rút, bệnh nhiễm vi rút.
 3. sick note (n): đơn xin phép
 * Answer the questions. 
 7 Read the text above, then answer the questions
a. Why didn’t Lan go to school yesterday?
.
b. What was wrong with her?
.
c. How does Lan feel now?
.
 9

File đính kèm:

  • docgiao_an_on_tap_english_7_tuan_24_unit_11_keep_fit_stay_healt.doc